sâu róm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sâu róm+ noun
- caterpillar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sâu róm"
- Những từ có chứa "sâu róm":
cỏ sâu róm sâu róm - Những từ có chứa "sâu róm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
woolly-bear woobut beetle-browed palmer beetle
Lượt xem: 598